Có 2 kết quả:

裨补 bì bǔ ㄅㄧˋ ㄅㄨˇ裨補 bì bǔ ㄅㄧˋ ㄅㄨˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to remedy
(2) to make up for
(3) benefit

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to remedy
(2) to make up for
(3) benefit

Bình luận 0